Kinh tế Việt Nam trước thách thức tỷ giá, lãi suất và thuế nhập khẩu từ Mỹ
Dù đối mặt với nhiều thách thức, nền kinh tế Việt Nam vẫn thể hiện sức chống chịu đáng kể và tiếp tục là một trong những điểm sáng tăng trưởng trong khu vực. Tuy nhiên, biến động của tỷ giá USD/VND, chính sách lãi suất thấp của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), và động thái áp thuế nhập khẩu từ Mỹ cũng tạo ra những tác động đa chiều, đòi hỏi sự điều hành linh hoạt và thận trọng từ các nhà hoạch định chính sách.
Tỷ giá USD/VND tăng nóng
Thời gian gần đây, tỷ giá USD/VND đang có xu hướng tăng nhanh, đồng nghĩa với việc đồng Việt Nam đang mất giá. Ngày 29/07/2025, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) niêm yết tỷ giá trung tâm là 25,206 VND/USD, tăng 24 đồng so với phiên trước. Giá bán USD NHNN niêm yết cũng tăng lên 26,416 VND/USD. Thoạt nhìn, VND mất giá có thể là tin vui cho các nhà xuất khẩu khi hàng hóa Việt Nam trở nên rẻ hơn, tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế và giúp doanh nghiệp thu về nhiều VND hơn trên mỗi đồng USD xuất khẩu. Điều này kỳ vọng sẽ thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu, một động lực tăng trưởng quan trọng của nền kinh tế.
Tuy nhiên, mặt trái của vấn đề cũng không hề nhỏ. Việc VND mất giá khiến chi phí nhập khẩu tăng vọt, đặc biệt là đối với các nguyên vật liệu, máy móc thiết bị, và hàng hóa tiêu dùng vốn được định giá bằng USD. Điều này trực tiếp gây áp lực lên giá thành sản phẩm trong nước, tiềm ẩn nguy cơ lạm phát. Đồng thời, những khoản nợ nước ngoài của Chính phủ và doanh nghiệp (vay bằng USD) sẽ trở nên đắt đỏ hơn khi quy đổi sang VND để trả nợ. Nếu tình trạng này kéo dài, thậm chí có thể gây ra hiện tượng chảy máu vốn khi nhà đầu tư tìm kiếm các kênh trú ẩn an toàn hơn cho tài sản của mình.
Lãi suất thấp: Động lực tăng trưởng nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro
Trong bối cảnh tỷ giá biến động, Ngân hàng Nhà nước vẫn kiên định với chính sách duy trì lãi suất ở mức thấp. Mục tiêu rõ ràng của chính sách này là kích thích đầu tư và sản xuất, giảm gánh nặng chi phí vốn cho doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Lãi suất thấp cũng được kỳ vọng sẽ khuyến khích tiêu dùng nội địa, góp phần kích cầu.
Thế nhưng, việc lãi suất VND thấp hơn so với lãi suất USD cũng làm giảm sức hấp dẫn của việc nắm giữ VND, gia tăng áp lực mất giá lên đồng nội tệ. Điều này đặt NHNN vào thế khó khi phải cân bằng giữa mục tiêu hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và ổn định tỷ giá hối đoái. Hơn nữa, dòng tiền rẻ có thể tìm đến các kênh đầu tư rủi ro như chứng khoán và bất động sản, tiềm ẩn nguy cơ bong bóng tài sản nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Rủi ro lạm phát cũng có thể gia tăng nếu lượng tiền bơm vào nền kinh tế quá lớn mà không đi kèm với sự tăng trưởng tương xứng của tổng cung.
Áp lực lên hệ thống ngân hàng: Lợi nhuận và nợ xấu
Chính sách lãi suất thấp, dù nhằm thúc đẩy kinh tế, cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể cho chính hệ thống ngân hàng.
Đầu tiên là áp lực lên biên lợi nhuận ròng (NIM) của các ngân hàng. Khi lãi suất cho vay giảm để hỗ trợ doanh nghiệp, trong khi chi phí huy động vốn có thể không giảm tương ứng (do cạnh tranh huy động hoặc chi phí vận hành), NIM của ngân hàng sẽ bị thu hẹp. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành, vốn phụ thuộc lớn vào chênh lệch giữa lãi suất cho vay và huy động.
Thứ hai, lãi suất thấp có thể gia tăng rủi ro nợ xấu. Dòng vốn rẻ khuyến khích vay mượn, nhưng nếu doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng vốn không hiệu quả, hoặc nền kinh tế chung gặp khó khăn, khả năng trả nợ sẽ suy giảm. Điều này có thể dẫn đến nợ xấu tăng lên, làm suy yếu bảng cân đối kế toán của các ngân hàng. Ngoài ra, việc dòng tiền rẻ chảy vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cao như bất động sản hoặc chứng khoán đầu cơ cũng là một mối lo ngại, vì nếu thị trường biến động tiêu cực, các khoản vay liên quan có thể trở thành nợ khó đòi.
Cuối cùng, lãi suất tiền gửi thấp có thể giảm sức hấp dẫn của kênh tiết kiệm, khiến dòng tiền chuyển dịch sang các kênh đầu tư khác có lợi suất cao hơn. Điều này tạo áp lực lên nguồn vốn huy động của các ngân hàng, đòi hỏi họ phải linh hoạt hơn trong quản lý tài sản và nợ (ALM) để đảm bảo thanh khoản và cân đối nguồn vốn.
Thuế nhập khẩu của Mỹ
Trong khi đó, việc Mỹ áp thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Việt Nam tiếp tục là một yếu tố gây lo ngại. Mặc dù mối quan hệ thương mại giữa hai nước vẫn rất mạnh mẽ, nhưng những rào cản thuế quan này trực tiếp làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam tại một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất thế giới. Các ngành chủ lực như dệt may, da giày, đồ gỗ, và điện tử có thể chịu ảnh hưởng nặng nề nếu thuế quan tiếp tục được duy trì hoặc mở rộng.
Điều này không chỉ tác động đến kim ngạch xuất khẩu mà còn có thể khiến một số doanh nghiệp phải cân nhắc chuyển dịch chuỗi cung ứng sang các quốc gia khác để tránh thuế, hoặc các nhà nhập khẩu Mỹ tìm kiếm nguồn cung ứng thay thế. Về lâu dài, điều này có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam và gây áp lực lên dự trữ ngoại hối quốc gia.
Bài toán đặt ra cho các nhà điều hành chính sách là phải tìm ra sự cân bằng giữa các mục tiêu:
Ổn định kinh tế vĩ mô: Kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá là ưu tiên hàng đầu để tạo niềm tin cho nhà đầu tư và người dân.
Hỗ trợ tăng trưởng: Duy trì môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh, thu hút và giữ chân FDI.
Đa dạng hóa thị trường: Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường xuất khẩu cụ thể, tìm kiếm và mở rộng các đối tác thương mại mới.
Việt Nam cần tiếp tục theo dõi sát sao diễn biến kinh tế toàn cầu, đặc biệt là chính sách tiền tệ của các nền kinh tế lớn và các động thái thương mại quốc tế. Sự linh hoạt trong điều hành chính sách, khả năng ứng phó nhanh chóng với các cú sốc từ bên ngoài sẽ là chìa khóa để Việt Nam vượt qua giai đoạn thách thức này và duy trì đà tăng trưởng bền vững.
- Ái Quốc.

Nhận xét
Đăng nhận xét